STT | Chỉ tiêu | Từ tháng 1 đến tháng 9 |
1 |
Doanh thu | 564.297.734.443 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 16.886.944.451 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 500.443.316.845 |
4 |
Giá vốn bán hàng | 401.710.950.271 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 98.732.366.574 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 1.407.443.260 |
7 |
Chi phí tài chính | 4.690.239.296 |
8 |
Chi phí bán hàng | 16.113.351.440 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6.311.011.584 |
10 |
Lợi nhuận thuần | 73.025.207.514 |
11 |
Thu nhập khác | 55.122.884 |
12 |
Chi phí khác | 335.447.909 |
13 |
Lợi nhuận khác | – 280.325.025 |
14 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 72.744.882.489 |
15 |
Thuế TNDN | 6.725.028.663 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế TNDN | 66.019.853.826 |