Đơn vị tính: Đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Từ tháng 1 đến tháng 9 |
1 |
Doanh thu | 264.992.959.484 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 2.329.059.295 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 262.663.900.295 |
4 |
Giá vốn bán hàng | 228.421.202.976 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 34.242.697.213 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 1.228.941.142 |
7 |
Chi phí tài chính | 4.373.394.855 |
8 |
Chi phí bán hàng | 9.302.608.880 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.661.306.904 |
10 |
Lợi nhuận thuần | 17.194.327.716 |
11 |
Thu nhập khác | 34.229.537.195 |
12 |
Chi phí khác | 33.615.240.696 |
13 |
Lợi nhuận khác | 614.296.599 |
14 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 17.808.624.315 |
15 |
Thuế TNDN | 4.452.156.079 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế TNDN | 13.356.468.236 |