Báo cáo tài chính quý 1/2012

Đã đăng vào Posted in Báo cáo tài chính, Công Bố Thông Tin, Quan hệ cổ đông

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Quý 1/2012

Tại ngày 31 tháng 03 năm 2012

MẪU SỐ B 01-DN

Đơn vị tính: VND

TÀI SẢN

Mã số

Thuyết
minh

31/03/2012

31/12/2011

A  TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

132.980.414.164

163.161.323.765

(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

5

3.417.846.868

1.356.686.985

1. Tiền

111

3.417.846.868

1.356.686.985

2. Các khoản tương đương tiền

112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

III. Phải thu ngắn hạn

130

98.664.422.364

87.731.516.708

1. Phải thu khách hàng

131

32.842.716.294

14.606.274.556

2. Trả trước cho người bán

132

1.748.460.649

619.907.133

5. Các khoản phải thu khác

135

6

64.123.267.958

72.555.357.556

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

(50.022.537)

(50.022.537)

IV. Hàng tồn kho

140

7

30.202.953.332

73.566.565.430

1. Hàng tồn kho

141

30.202.953.332

73.566.565.430

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

695.191.600

506.554.642

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

13.301.100

115.049.142

3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước

154

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

681.890.500

391.505.500

B  TÀI SẢN DÀI HẠN

200

132.661.593.279

133.818.609.281

(200 = 210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn

210

II. Tài sản cố định

220

20.540.283.275

21.511.445.206

1. Tài sản cố định hữu hình

221

8

20.271.513.588

21.242.675.519

– Nguyên giá

222

72.236.029.574

72.147.725.029

– Giá trị hao mòn lũy kế

223

(51.964.515.986)

(50.905.049.510)

3. Tài sản cố định vô hình

227

9

11.483.333

11.483.333

– Nguyên giá

228

13.000.000

13.000.000

– Giá trị hao mòn lũy kế

229

(1.516.667)

(1.516.667)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

257.286.354

257.286.354

III.  Bất động sản đầu tư

240

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

111.151.280.000

111.151.280.000

1. Đầu tư vào công ty con

251

10

92.897.000.000

92.897.000.000

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

11

18.254.280.000

18.254.280.000

V. Tài sản dài hạn khác

260

970.030.004

1.155.884.075

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

970.030.004

1.155.884.075

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)

270

265.642.007.443

296.979.933.046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (tiếp theo)

Quý 1/2012

Tại ngày 31 tháng 03 năm 2012

MẪU SỐ B 01-DN

Đơn vị tính: VND

NGUỒN VỐN

Mã số

Thuyết
minh

31/03/2012

31/12/2011

A.  NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)

300

156.023.906.536

116.535.311.770

I.  Nợ ngắn hạn

310

155.994.040.436

116.504.947.670

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

2. Phải trả người bán

312

20.193.300.107

53.605.990.928

3. Người mua trả tiền trước

313

572.023.453

468.467.179

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

12

8.021.530.601

6.249.330.414

5. Phải trả công nhân viên

315

1.634.693.181

6.744.834.941

6. Chi phí phải trả

316

12.765.363

9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

13

118.663.438.601

46.027.883.603

10. Dự phòng phải trả nợ ngắn hạn

320

11. Quỹ khen thưởng phúc lợi

323

6.909.054.493

3.395.675.242

12. Quỹ phát triển khoa học công nghệ

329

II. Nợ dài hạn

330

29.866.100

30.364.100

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

29.866.100

30.364.100

B. NGUỒN VỐN (400=410+430)

400

109.618.100.907

180.444.621.276

I. Nguồn vốn chủ sở hữu

410

14

109.618.100.907

180.444.621.276

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

66.000.000.000

66.000.000.000

6. Chênh lệnh tỷ giá hối đoái

416

(79.386.050)

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

25.858.024.423

20.068.399.858

8. Quỹ Dự phòng tài chính

418

10.919.206.545

6.600.000.000

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

10. Lợi nhuận chưa phân phối

420

6.840.869.939

87.855.607.468

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300+ 400)

440

265.642.007.443

296.979.933.046

Đào Hữu Huyền Đào Thị Mai
Tổng Giám đốc
Đã ký
Kế toán trưởng
Đã ký
Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2012

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Quý 1/2012

MẪU SỐ B 02-DN

Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU

Mã số

Thuyết minh

Quý 1/2012

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

15

98 937 247 902

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

15

300 085 910

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02)

10

15

98 637 161 992

4. Giá vốn hàng bán

11

16

81 578 166 145

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11)

20

17 058 995 847

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

17

41 299 140

7. Chi phí tài chính

22

18

246 440 016

– Trong đó: Chi phí lãi vay

23

8. Chi phí bán hàng

24

5 352 057 860

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

2 056 759 405

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

9 445 037 706

{30 = 20 + (21 – 22) – (24 + 25)}
11. Thu nhập khác

31

12. Chi phí khác

32

323 877 787

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)

40

(323 877 787)

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50

9.121.159.919

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

19

2 280 289 980

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập  doanh nghiệp

60

6 840 869 939

(60 = 50 – 51 – 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

20

1.036

Đào Hữu Huyền Đào Thị Mai
Tổng Giám đốc
Đã ký
Kế toán trưởng
Đã ký
Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2012

 

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp gián tiếp)

Quý 1/2012

MẪU SỐ B 03-DN

Đơn vị tính: VND

Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết minh

Quý 1/2012

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế

01

9.121.159.919

2. Điều chỉnh cho các khoản

– Khấu hao TSCĐ

02

1.059.466.476

– Các khoản dự phòng

03

– Lãi, (lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04

– Lãi, (lỗ) từ hoạt động đầu tư

05

(41.299.140)

– Chi phí lãi vay

06

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

08

10.139.327.255

– (Tăng), giảm các khoản phải thu

09

(19.655.380.254)

– (Tăng), giảm hàng tồn kho

10

43.363.612.098

– Tăng, (giảm) các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)

11

(31.883.948.742)

– (Tăng), giảm chi phí trả trước

12

185.854.071

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

2.149.464.428

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

(88.304.545)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

(88.304.545)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)

50

2.061.159.883

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

1.356.686.985

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

70

3.417.846.868

Đào Hữu Huyền Đào Thị Mai
Tổng Giám đốc
Đã ký
Kế toán trưởng
Đã ký
Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2012

Cùng chuyên mục

Trả lời