Axit phosphoric, hay đúng hơn là axit orthophosphoric là một axit có tính ôxi hóa trung bình và có công thức hóa học H₃PO₄.
Công thức: H3PO4
Khối lượng phân tử: 97,994 g/mol
ID IUPAC: Phosphoric acid
Điểm nóng chảy: 42,35 °C
Mật độ: 1,88 g/cm³
Phân loại: Độ mạnh của axit
Phosphoric acid
Axit photphoric |
|
H3PO4 | MW: 98.00 |
Specification
Item | Sign | PA | P |
Assay, % ………………………. | ≥ | 85.0 | 85.0 |
Color …………………………… | ≤ | 25 Hazen | 25 Hazen |
Ignition residue, % ……………. | ≤ | 0.2 | 0.5 |
Volatile acid (as H+),mmol/100g | ≤ | 0.02 | 0.02 |
Chloride (Cl), % ………………. | ≤ | 0.0003 | 0.0005 |
Sulfate (SO4), % ………………. | ≤ | 0.003 | 0.01 |
Nitrate (NO3), % ………………. | ≤ | 0.0005 | 0.0005 |
Arsenic, (As) % ……………….. | ≤ | 0.0001 | 0.0005 |
Iron (Fe), % …………………… | ≤ | 0.002 | 0.002 |
Manganese (Mn), % …………… | ≤ | 0.0002 | 0.0005 |
Lead (Pb), % ………………….. | ≤ | 0.001 | 0.001 |
Reducing substances (as H3PO3), % ……………………………… | ≤ | 0.01 | 0.05 |
UN NO.: 1805 | R: 34 |
CAS NO.: 7664-38-2 | S: 26-45 |
Cat.No. | Grade | Quantity | Packaging |
DG0180PA0.5L | PA | 500ml | Plastic Bottle |
DG0180P0.5L | P | 500ml | Plastic Bottle |